--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khô khóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khô khóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô khóc
+
Very dry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô khóc"
Những từ có chứa
"khô khóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
weep
wept
weeper
cry
cried
sob
april
grizzle
tearful
pulingly
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
khô khóc
:
Very dry
+
khí giới
:
arms; weapon
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
+
khéo khỉ
:
You naughty (lời mắng yêu)
+
kheo khư
:
Thin and weakốm mãi trông kheo khư lắmTo look quite thin and weak after a long illness