--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khô khóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khô khóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô khóc
+
Very dry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô khóc"
Những từ có chứa
"khô khóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
weep
wept
weeper
cry
cried
sob
april
grizzle
tearful
pulingly
more...
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
khô khóc
:
Very dry
+
gặng
:
(cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)gặng mãi nó mới chịu nóiHe only spoke after a very close questioning
+
nerveless
:
(giải phẫu) không có dây thần kinh
+
lưng
:
backtôi chỉ thấy lưng của nàng thôiI only saw her backlưng chừnghalf-way
+
lackey
:
người hầu, đầy tớ